Thực đơn
Sao Sâm Số saoSâm Sâm có 7 sao chủ (tinh quan) như sau:
Hán-Việt | Tên Trung | Ý nghĩa | Chòm sao hiện đại | Số sao | Tên sao[1] |
---|---|---|---|---|---|
Sâm | 參 | Ba ngôi sao (Tam khỏa tinh) | Lạp Hộ | 7 | ζ Ori, ε Ori, δ Ori, α Ori, γ Ori, κ Ori, β Ori |
Phạt | 伐 | Thảo phạt | Lạp Hộ | 3 | c Ori, θ2 Ori, ι Ori |
Ngọc Tỉnh | 玉井 | Giếng ngọc thạch | Lạp Hộ/Ba Giang | 4 | λ Eri, ψ Eri, β Eri, τ Ori |
Bình | 屏 | Tường chắn gió | Thiên Thố | 2 | μ Lep, ε Lep |
Quân Tỉnh | 軍井 | Giếng của quân đội | Thiên Thố | 4 | ι Lep, κ Lep, λ Lep, ν Lep |
Xí | 廁 | Nhà xí | Thiên Thố | 4 | α Lep, β Lep, γ Lep, δ Lep |
Thỉ | 屎 | Cứt, phân | Thiên Cáp | 1 | μ Col |
Mảng sao | +1 | +2 | +3 | +4 | +5 | +6 | +7 | +8 | +9 | +10 | +11 | +12 | +13 | +14 | +15 | +16 | +17 | +18 | +19 | +20 | +21 | +22 | +23 | +24 | +25 | +26 | +27 | +28 | +29 | +30 | +31 | +32 | +33 | +34 | +35 | +36 | +37 | +38 | +39 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sâm | σ Ori | 31 Ori | η Ori | 27 Ori | ο Ori | 25 Ori | 25 Ori | 21 Ori | ρ Ori | 23 Ori | ψ Ori | 33 Ori | 32 Ori | 38 Ori | ω Ori | 51 Ori | 52 Ori | μ Ori | 63 Ori | 66 Ori | 59 Ori | 56 Ori | HIP 28413 | 9 Mon | 10 Mon | β Mon | 7 Mon | γ Mon | 6 Mon | HIP 29118 | 3 Mon | 2 Mon | 1 Mon | 55 Ori | 49 Ori | υ Ori | 26 Ori | τ Ori | HIP 25028 | |
Phạt | 45 Ori | θ1 Ori | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ngọc Tỉnh | 66 Eri | 68 Eri | HIP 23802 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quân Tỉnh | 8 Lep | RX Lep | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bình | μ Lep | ε Lep | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Xí | 10 Lep | 12 Lep | 19 Lep | 17 Lep | θ Lep | η Lep | ζ Lep | 12 Lep | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Thực đơn
Sao Sâm Số saoLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Sao Sâm http://aeea.nmns.edu.tw/2006/0605/ap060525.html https://zh.wikisource.org/wiki/%E6%98%A5%E7%A7%8B%...